www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 01/02/2014
XSQNG
Giải ĐB
909423
Giải nhất
08408
Giải nhì
96449
Giải ba
75434
95231
Giải tư
03341
25550
92649
62245
10673
63473
05788
Giải năm
5861
Giải sáu
3227
2191
6431
Giải bảy
404
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
504,8
32,4,6,91 
 23,7
2,72312,4
0,3,941,5,92
450
 61
2732
0,888
4291,4
 
Ngày: 25/01/2014
XSQNG
Giải ĐB
998263
Giải nhất
07729
Giải nhì
26132
Giải ba
87861
35276
Giải tư
08665
74980
17437
44110
29873
61715
28699
Giải năm
4041
Giải sáu
0989
7843
8531
Giải bảy
018
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,4,610,3,5,8
329
1,4,6,731,2,7
 41,3
1,65 
761,3,5
373,6
180,9
2,8,999
 
Ngày: 18/01/2014
XSQNG
Giải ĐB
419667
Giải nhất
24554
Giải nhì
54538
Giải ba
92006
23799
Giải tư
82548
22065
12583
48443
45179
46050
31219
Giải năm
0880
Giải sáu
8090
5988
3192
Giải bảy
435
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
5,8,906
 19
92 
4,835,8
4,543,4,8
3,650,4
065,7
679
3,4,880,3,8
1,7,990,2,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSQNG
Giải ĐB
874472
Giải nhất
54948
Giải nhì
98717
Giải ba
84910
68526
Giải tư
56339
51881
89618
20971
96670
99541
73854
Giải năm
0329
Giải sáu
4826
2959
0976
Giải bảy
150
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,5,70 
4,7,810,7,8
7262,9
333,9
541,8
 50,4,9
22,76 
170,1,2,6
1,481
2,3,59 
 
Ngày: 04/01/2014
XSQNG
Giải ĐB
988756
Giải nhất
33120
Giải nhì
57380
Giải ba
12240
98020
Giải tư
76964
43199
58533
49264
84182
51379
41316
Giải năm
7382
Giải sáu
2323
1346
8981
Giải bảy
314
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,4,80 
5,814,6
82202,3
2,333
1,6240,6
 51,6
1,4,5642
 79
 80,1,22
7,999
 
Ngày: 28/12/2013
XSQNG
Giải ĐB
053832
Giải nhất
88464
Giải nhì
41919
Giải ba
14954
38690
Giải tư
85392
31285
46619
30917
77275
50881
58238
Giải năm
8452
Giải sáu
8144
8780
4707
Giải bảy
217
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,8,907
8172,92
3,5,92 
 32,8
4,5,644
7,852,4
 64
0,1270,5
380,1,5
1290,2
 
Ngày: 21/12/2013
XSQNG
Giải ĐB
181005
Giải nhất
02001
Giải nhì
90916
Giải ba
66020
19152
Giải tư
82672
38827
79984
27728
18657
08288
25997
Giải năm
8352
Giải sáu
4548
3476
8231
Giải bảy
952
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,3,416
53,720,7,8
 31
841,8
0523,7
1,76 
2,5,972,6
2,4,884,8
 97