www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 30/07/2023
XSKT
Giải ĐB
864681
Giải nhất
30232
Giải nhì
77103
Giải ba
15268
19673
Giải tư
80528
90640
27869
81288
76066
05892
62354
Giải năm
1944
Giải sáu
0902
5136
8055
Giải bảy
889
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
402,3
81 
0,3,928
0,732,6
4,540,4
554,5
3,666,7,8,9
673
2,6,881,8,9
6,892
 
Ngày: 23/07/2023
XSKT
Giải ĐB
437292
Giải nhất
06583
Giải nhì
05497
Giải ba
19676
47492
Giải tư
92227
54389
39815
76199
88664
69685
71203
Giải năm
4694
Giải sáu
7328
4649
3018
Giải bảy
319
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 03
 15,8,9
9227,8
0,838
6,949
1,85 
764
2,976
1,2,383,5,9
1,4,8,9922,4,7,9
 
Ngày: 16/07/2023
XSKT
Giải ĐB
598878
Giải nhất
77356
Giải nhì
01448
Giải ba
94644
60931
Giải tư
10434
06495
13665
23052
90964
20974
03793
Giải năm
6139
Giải sáu
5561
4733
9549
Giải bảy
339
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,61 
52 
3,9312,3,4,92
3,4,6,744,8,9
6,952,6
561,4,5
 74,8
4,78 
32,493,5
 
Ngày: 09/07/2023
XSKT
Giải ĐB
538869
Giải nhất
52955
Giải nhì
95920
Giải ba
78291
34302
Giải tư
99615
75010
32410
60808
22264
48066
36634
Giải năm
4992
Giải sáu
1785
1267
1042
Giải bảy
139
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
12,2,302,8
9102,5
0,4,920
 30,4,9
3,642
1,5,855
664,6,7,9
67 
085
3,691,2
 
Ngày: 02/07/2023
XSKT
Giải ĐB
496524
Giải nhất
04296
Giải nhì
87738
Giải ba
56148
73942
Giải tư
13646
62214
33787
27218
98449
02507
62158
Giải năm
0040
Giải sáu
8913
1689
4393
Giải bảy
165
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
407
 13,4,82
424
1,938
1,240,2,6,8
9
658
4,965
0,87 
12,3,4,587,9
4,893,6
 
Ngày: 25/06/2023
XSKT
Giải ĐB
900618
Giải nhất
63850
Giải nhì
27080
Giải ba
57576
20584
Giải tư
03614
06432
45410
90094
27644
42409
83319
Giải năm
3504
Giải sáu
9892
6035
0918
Giải bảy
625
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804,9
 10,4,82,9
3,925
 32,5
0,1,4,8
9
44
2,350
6,766
 76
1280,4
0,192,4
 
Ngày: 18/06/2023
XSKT
Giải ĐB
795706
Giải nhất
18971
Giải nhì
61164
Giải ba
99687
75062
Giải tư
58815
30878
71447
09421
37705
13733
42690
Giải năm
7870
Giải sáu
8362
2441
7541
Giải bảy
472
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,905,6
2,42,7,915
62,721
333
6412,7
0,15 
0622,4
4,870,1,2,8
787
 90,1