www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 29/05/2012
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
424767
Giải nhất
06368
Giải nhì
83331
Giải ba
61799
18408
Giải tư
71234
87273
03469
85583
09226
25423
82711
Giải năm
7668
Giải sáu
1145
9698
6066
Giải bảy
318
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,311,8
 23,6
2,7,831,4
345
45 
2,666,7,82,9
673
0,1,62,983,9
6,8,998,9
 
Ngày: 22/05/2012
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
119997
Giải nhất
03035
Giải nhì
28872
Giải ba
74552
08478
Giải tư
68920
98658
70910
19593
88397
80267
75036
Giải năm
4483
Giải sáu
2738
7196
6697
Giải bảy
101
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,201,5
010
5,720
8,935,6,8
 4 
0,352,8
3,967
6,9372,8
3,5,783
 93,6,73
 
Ngày: 15/05/2012
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
364679
Giải nhất
82896
Giải nhì
34050
Giải ba
14243
61114
Giải tư
95993
80577
88945
81762
44138
06598
52702
Giải năm
4998
Giải sáu
0927
0025
8877
Giải bảy
569
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
502
 14
0,625,7
4,938
143,5
2,450
962,9
2,72772,9
3,8,9288
6,793,6,82
 
Ngày: 08/05/2012
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
496879
Giải nhất
25984
Giải nhì
15672
Giải ba
15153
19924
Giải tư
14611
04789
99282
89794
19894
75123
76852
Giải năm
4826
Giải sáu
6574
2182
5080
Giải bảy
310
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
110,1
5,7,8223,4,6
2,53 
2,7,8,924 
 52,3
26 
 72,4,92
 80,22,4,9
72,8942
 
Ngày: 01/05/2012
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
837591
Giải nhất
45532
Giải nhì
19970
Giải ba
82271
78191
Giải tư
33537
20282
41993
52161
01157
89688
31222
Giải năm
6800
Giải sáu
1748
0114
9202
Giải bảy
902
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,700,22
6,7,9214
02,2,3,822,3
2,932,7
148
 57
 61
3,570,1
4,882,8
 912,3
 
Ngày: 24/04/2012
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
330352
Giải nhất
75055
Giải nhì
03252
Giải ba
26946
20275
Giải tư
57500
34366
12727
66294
26320
59101
88770
Giải năm
5133
Giải sáu
0930
8959
4068
Giải bảy
312
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700,1,4
012
1,5220,7
330,3
0,946
5,7522,5,9
4,666,8
270,5
68 
594
 
Ngày: 17/04/2012
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
870155
Giải nhất
88214
Giải nhì
19584
Giải ba
39699
17131
Giải tư
96813
39116
49570
00050
70329
34541
75155
Giải năm
3166
Giải sáu
6561
0927
0892
Giải bảy
160
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
3,4,6,713,4,6
927,9
131
1,841
5250,52
1,660,1,6
270,1
 84
2,992,9