www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 02/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV05
Giải ĐB
675208
Giải nhất
41289
Giải nhì
02479
Giải ba
85044
43047
Giải tư
29130
94600
11924
07819
38842
26857
98766
Giải năm
4198
Giải sáu
8028
2841
1348
Giải bảy
595
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,300,8
419
424,8
 30
2,441,2,4,7
8
957
666
4,579
0,2,4,9892
1,7,8295,8
 
Ngày: 26/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV04
Giải ĐB
129221
Giải nhất
90045
Giải nhì
32502
Giải ba
40851
31713
Giải tư
21712
00965
83196
61926
16064
03609
62355
Giải năm
3933
Giải sáu
1453
0598
2705
Giải bảy
793
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
2,512,3
0,121,6
1,3,5,933
6,845
0,4,5,651,3,5
2,964,5
 7 
984
093,6,8
 
Ngày: 19/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV03
Giải ĐB
291884
Giải nhất
03203
Giải nhì
98722
Giải ba
80978
57291
Giải tư
28148
65680
70789
99441
89138
21014
87113
Giải năm
0882
Giải sáu
9083
7302
7708
Giải bảy
009
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
802,3,8,9
4,913,4
0,2,4,822
0,1,838
1,841,2,8
 5 
 6 
 78
0,3,4,780,2,3,4
9
0,891
 
Ngày: 12/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV02
Giải ĐB
941747
Giải nhất
07444
Giải nhì
73661
Giải ba
19290
87072
Giải tư
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
Giải năm
6587
Giải sáu
1220
3391
0687
Giải bảy
381
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,8,90 
6,8,91 
6,720,6
8,934
3,444,7
95 
261,2
4,8272
 80,1,3,72
990,1,3,5
9
 
Ngày: 05/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV01
Giải ĐB
141467
Giải nhất
75756
Giải nhì
24181
Giải ba
14136
94270
Giải tư
06876
53806
68888
12022
58009
36184
28082
Giải năm
1036
Giải sáu
0811
0331
2157
Giải bảy
759
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
706,8,9
1,3,811
2,822
 31,62
84 
 56,7,9
0,32,5,767
5,670,6
0,881,2,4,8
0,59 
 
Ngày: 29/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV52
Giải ĐB
639656
Giải nhất
82610
Giải nhì
77353
Giải ba
91884
63018
Giải tư
31912
50666
81736
17763
12190
07378
57093
Giải năm
9662
Giải sáu
1986
8142
5460
Giải bảy
100
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900
 10,2,8
1,4,62 
5,6,936
842
 53,6
3,5,6,860,2,3,6
8
 78
1,6,784,6
 90,3
 
Ngày: 22/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV51
Giải ĐB
892513
Giải nhất
56853
Giải nhì
97380
Giải ba
73830
58360
Giải tư
72179
63158
02326
66744
94838
21578
84384
Giải năm
4690
Giải sáu
0093
4146
7916
Giải bảy
393
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8,90 
 13,6,9
 26
1,5,9230,8
4,844,6
 53,8
1,2,460
 78,9
3,5,780,4
1,790,32