www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 19/11/2015
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
927865
Giải nhất
70056
Giải nhì
31115
Giải ba
94776
68803
Giải tư
39124
32417
61784
59470
88426
46973
97929
Giải năm
0118
Giải sáu
6647
5516
6213
Giải bảy
770
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7303
 13,5,6,7
8
 24,6,9
0,1,73 
2,847
1,656
1,2,5,765
1,4703,3,6
184
29 
 
Ngày: 12/11/2015
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
640282
Giải nhất
07462
Giải nhì
42098
Giải ba
19398
13773
Giải tư
49614
98274
28503
66549
53023
37532
75792
Giải năm
7831
Giải sáu
9855
9801
7939
Giải bảy
955
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,3
02,314
3,6,8,923
0,2,731,2,9
1,749
52552
 62
 73,4
9282
3,492,82
 
Ngày: 05/11/2015
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
595072
Giải nhất
61864
Giải nhì
46288
Giải ba
97342
82570
Giải tư
28723
56086
69626
34397
66187
02667
47467
Giải năm
7038
Giải sáu
6501
8525
2524
Giải bảy
217
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
701
017
2,4,722,3,4,5
6
238
2,642
25 
2,864,72
1,62,8,970,2
3,886,7,8
 97
 
Ngày: 29/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
088383
Giải nhất
70894
Giải nhì
22346
Giải ba
04753
54462
Giải tư
98251
80504
05604
55975
11825
20329
41793
Giải năm
4780
Giải sáu
1267
7821
6596
Giải bảy
609
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
8042,7,9
2,51 
621,5,9
5,8,93 
02,946
2,751,3
4,962,7
0,675
 80,3
0,293,4,6
 
Ngày: 22/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
963916
Giải nhất
58302
Giải nhì
70137
Giải ba
20981
47061
Giải tư
68202
24414
87207
55005
80565
94223
65106
Giải năm
1280
Giải sáu
9044
6803
6308
Giải bảy
604
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8022,3,4,5
6,7,8
6,814,6
0223
0,237
0,1,444
0,65 
0,161,5,8
0,37 
0,680,1
 9 
 
Ngày: 15/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
839562
Giải nhất
52824
Giải nhì
90078
Giải ba
87867
21593
Giải tư
55525
05634
94720
46433
43223
41436
76679
Giải năm
9660
Giải sáu
1905
2587
4553
Giải bảy
724
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,605
 14
620,3,42,5
2,3,5,933,4,6
1,22,34 
0,253
360,2,7
6,878,9
787
793
 
Ngày: 08/10/2015
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
178022
Giải nhất
61243
Giải nhì
19973
Giải ba
55344
60086
Giải tư
81288
66021
12756
36040
92211
90647
82207
Giải năm
2113
Giải sáu
0712
2616
0178
Giải bảy
303
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
403,7
12,2112,2,3,6
1,221,2
0,1,4,73 
440,3,4,7
 56
1,5,86 
0,473,8
7,886,8
 9