www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 25/11/2009
XSST - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
743329
Giải nhất
00736
Giải nhì
62830
Giải ba
41040
19566
Giải tư
59371
90436
31435
68201
04427
41645
60790
Giải năm
0962
Giải sáu
1836
4435
1511
Giải bảy
593
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,4,901
0,1,711
627,9
930,52,63
 40,52
32,425 
33,662,6
271
 8 
290,3
 
Ngày: 18/11/2009
XSST - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
459274
Giải nhất
23177
Giải nhì
24320
Giải ba
61574
42590
Giải tư
83231
67834
83245
74729
76015
17726
90983
Giải năm
7158
Giải sáu
2785
0339
1399
Giải bảy
510
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,903
310,5
 20,6,9
0,831,4,9
3,7245
1,4,858
26 
7742,7
583,5
2,3,990,9
 
Ngày: 11/11/2009
XSST - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
410429
Giải nhất
73985
Giải nhì
67491
Giải ba
19523
61650
Giải tư
81321
21829
70049
04004
53953
26497
38805
Giải năm
7831
Giải sáu
2580
7474
1593
Giải bảy
445
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,804,5
2,3,91 
 21,3,92
2,4,5,931
0,743,5,9
0,4,850,3
 6 
974
 80,5
22,491,3,7
 
Ngày: 04/11/2009
XSST - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
540861
Giải nhất
93793
Giải nhì
28235
Giải ba
57883
15779
Giải tư
74416
86580
56555
78498
71504
67269
16254
Giải năm
1452
Giải sáu
7040
9459
5073
Giải bảy
940
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
42,804
616
52 
7,8,935
0,5,6402
3,552,4,5,9
161,4,9
 73,9
980,3
5,6,793,8
 
Ngày: 28/10/2009
XSST - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
180898
Giải nhất
09828
Giải nhì
59850
Giải ba
15472
70593
Giải tư
68229
03121
50631
09709
50936
08326
32447
Giải năm
8251
Giải sáu
5974
5233
6734
Giải bảy
413
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
509
2,3,513
721,6,8,9
1,3,931,3,42,6
32,747
 50,1
2,36 
472,4
2,98 
0,293,8
 
Ngày: 21/10/2009
XSST - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
606787
Giải nhất
38769
Giải nhì
17539
Giải ba
84726
69471
Giải tư
28561
78784
84812
07943
23165
39665
97878
Giải năm
9306
Giải sáu
3561
1486
5090
Giải bảy
034
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
906
62,712
126
434,9
3,843
625 
0,2,8612,52,9
7,871,7,8
784,6,7
3,690
 
Ngày: 14/10/2009
XSST - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
030672
Giải nhất
44815
Giải nhì
95994
Giải ba
15991
24522
Giải tư
82568
85842
12310
89590
03321
24677
97704
Giải năm
8320
Giải sáu
4524
3981
8025
Giải bảy
954
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,904
2,8,910,5
2,4,720,1,2,4
5
 3 
0,2,5,942
1,254,6
568
772,7
681
 90,1,4