www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 13/08/2016
XSHG - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
306362
Giải nhất
05021
Giải nhì
71409
Giải ba
18406
88203
Giải tư
77372
56394
72903
89362
48528
85143
70366
Giải năm
6553
Giải sáu
8163
2062
4130
Giải bảy
416
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3032,6,9
216
63,721,8
02,4,5,630
943,5
453
0,1,6623,3,6
 72
28 
094
 
Ngày: 06/08/2016
XSHG - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
181556
Giải nhất
29386
Giải nhì
79005
Giải ba
33997
05152
Giải tư
51851
39694
18023
97977
60417
10154
98480
Giải năm
9424
Giải sáu
8371
0076
4610
Giải bảy
393
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8205
5,710,7
523,4
2,93 
2,5,94 
051,2,4,6
5,7,86 
1,7,971,6,7
 802,6
 93,4,7
 
Ngày: 30/07/2016
XSHG - Loại vé: K5T7
Giải ĐB
436215
Giải nhất
35091
Giải nhì
43595
Giải ba
52025
85472
Giải tư
84277
66187
53450
89958
40374
00756
61292
Giải năm
5739
Giải sáu
5250
3322
8353
Giải bảy
290
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
52,90 
915
2,7,922,5
539
74 
1,2,9502,3,6,82
56 
7,872,4,7
5287
390,1,2,5
 
Ngày: 23/07/2016
XSHG - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
048901
Giải nhất
76611
Giải nhì
31308
Giải ba
21289
94386
Giải tư
52539
21393
12379
94933
89458
33814
75350
Giải năm
8823
Giải sáu
1070
0301
5205
Giải bảy
951
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,7012,52,8
02,1,511,4
 23
2,3,933,9
14 
0250,1,8
86 
 70,9
0,586,9
3,7,893
 
Ngày: 16/07/2016
XSHG - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
269314
Giải nhất
58360
Giải nhì
06191
Giải ba
30988
20122
Giải tư
22827
17230
11974
17440
06112
15247
33574
Giải năm
3534
Giải sáu
2071
3469
3933
Giải bảy
039
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
7,912,4
1,2,522,7
330,3,4,9
1,3,7240,7
 52
 60,9
2,471,42
888
3,691
 
Ngày: 09/07/2016
XSHG - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
664197
Giải nhất
44228
Giải nhì
86054
Giải ba
29993
09264
Giải tư
12358
36926
53338
97212
98565
09762
27625
Giải năm
8067
Giải sáu
3653
0086
9538
Giải bảy
588
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12
1,625,6,8
5,9382
5,624 
2,653,4,8
2,862,42,5,7
6,97 
2,32,5,886,8
 93,7
 
Ngày: 02/07/2016
XSHG - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
477009
Giải nhất
64736
Giải nhì
01994
Giải ba
54386
59040
Giải tư
65313
51535
17355
76218
32554
74710
33043
Giải năm
7938
Giải sáu
6370
0863
8391
Giải bảy
039
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,4,709
1,910,1,3,8
 2 
1,4,635,6,8,9
5,940,3
3,554,5
3,863
 70
1,386
0,391,4