www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 15/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
438348
Giải nhất
42174
Giải nhì
33458
Giải ba
94260
32982
Giải tư
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
Giải năm
4575
Giải sáu
1977
5627
0912
Giải bảy
911
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
111,2,9
0,1,827
4,93 
743,82
5,755,8
860
2,774,5,7
42,582,6
193
 
Ngày: 08/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
005801
Giải nhất
14001
Giải nhì
14410
Giải ba
99537
90711
Giải tư
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
Giải năm
8656
Giải sáu
0681
1666
2510
Giải bảy
460
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
12,6012
02,1,7,8102,1,6
82 
837
549
654,6
1,5,660,5,6
3,971
 81,2,3
497
 
Ngày: 01/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
182719
Giải nhất
07006
Giải nhì
09029
Giải ba
22324
05042
Giải tư
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
Giải năm
9545
Giải sáu
8190
7577
2157
Giải bảy
957
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7,904,6,7
 10,7,9
424,8,9
 3 
0,2,442,4,5
4572
0,76 
0,1,52,770,6,7
28 
1,290
 
Ngày: 25/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
111270
Giải nhất
13000
Giải nhì
13248
Giải ba
26402
38805
Giải tư
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
Giải năm
5677
Giải sáu
2377
9542
4213
Giải bảy
016
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,4,5
 13,6
0,2,422,3
1,2,3,633
042,8
0,7,85 
163,7
6,7270,5,72
485
 9 
 
Ngày: 18/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
386946
Giải nhất
17120
Giải nhì
69803
Giải ba
32618
18105
Giải tư
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
Giải năm
6538
Giải sáu
6256
6670
7056
Giải bảy
401
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,701,3,5
0,210,2,8
120,1
034,6,8
346
0562
3,4,52,86 
870,9
1,386,7
79 
 
Ngày: 11/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
027714
Giải nhất
85254
Giải nhì
78117
Giải ba
38789
25250
Giải tư
80102
37972
29942
80376
01112
37323
35415
Giải năm
8844
Giải sáu
2979
1214
3335
Giải bảy
944
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
502,4
 12,42,5,7
0,1,4,723
235
0,12,42,542,42
1,350,4
76 
172,6,9
 89
7,89 
 
Ngày: 04/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
430681
Giải nhất
93073
Giải nhì
68265
Giải ba
55079
46823
Giải tư
48403
97902
65478
27856
48216
99762
88792
Giải năm
7243
Giải sáu
4887
9632
0129
Giải bảy
713
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
813,6
0,3,6,923,9
0,1,2,3
4,7
32,3
 43
656
1,562,5
873,8,9
781,7
2,792