www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 24/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
683794
Giải nhất
19822
Giải nhì
63372
Giải ba
02042
00253
Giải tư
64460
37974
15485
29749
59007
66356
67236
Giải năm
2882
Giải sáu
8278
9841
5878
Giải bảy
343
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
607
41 
2,4,7,822
4,535,6
7,941,2,3,9
3,853,6
3,560
072,4,82
7282,5
494
 
Ngày: 17/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
064753
Giải nhất
26900
Giải nhì
19836
Giải ba
58198
75911
Giải tư
08332
43729
26695
70049
74994
08055
19871
Giải năm
1520
Giải sáu
3289
7754
5231
Giải bảy
349
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,200
1,3,711
320,9
531,2,6
5,9492
5,953,4,5
36 
 71
9892
2,42,8294,5,8
 
Ngày: 10/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
449052
Giải nhất
37680
Giải nhì
19479
Giải ba
39440
47565
Giải tư
13526
96286
45788
27784
01418
25023
04985
Giải năm
4421
Giải sáu
8168
2398
7361
Giải bảy
556
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
2,618
521,3,6
23 
840
6,852,6,9
2,5,861,5,8
 79
1,6,8,980,4,5,6
8
5,798
 
Ngày: 03/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
148708
Giải nhất
70027
Giải nhì
54117
Giải ba
47389
41739
Giải tư
91077
90001
20016
31489
92033
42161
91479
Giải năm
6141
Giải sáu
7928
7754
4417
Giải bảy
700
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,8
0,4,616,72
 20,7,8
333,9
541
 54
161
12,2,777,9
0,2892
3,7,829 
 
Ngày: 24/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K4
Giải ĐB
496186
Giải nhất
54816
Giải nhì
68003
Giải ba
34438
47822
Giải tư
30401
87476
40229
85504
58551
65979
51565
Giải năm
8413
Giải sáu
5183
3887
2093
Giải bảy
885
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4
0,513,6
222,9
0,1,8,938
0,94 
6,851
1,7,865
876,9
383,5,6,7
2,793,4
 
Ngày: 17/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
766990
Giải nhất
90029
Giải nhì
17657
Giải ba
27435
54783
Giải tư
91799
29316
13883
25078
09498
81484
25409
Giải năm
3827
Giải sáu
4371
4641
8723
Giải bảy
411
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,909
1,4,711,6
 23,7,9
2,8230,5
841
357
16 
2,571,8
7,9832,4
0,2,990,8,9
 
Ngày: 10/02/2013
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
597637
Giải nhất
22460
Giải nhì
14522
Giải ba
42035
99448
Giải tư
92834
32949
10014
00369
22193
29624
34605
Giải năm
6903
Giải sáu
4407
7775
2756
Giải bảy
472
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
603,5,7
111,4
2,722,4
0,934,5,7
1,2,348,9
0,3,756
560,9
0,372,5
48 
4,693