|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04254 |
Giải nhất |
33840 |
Giải nhì |
68566 34270 |
Giải ba |
80672 70499 90848 02294 83582 71033 |
Giải tư |
3521 1665 1883 0126 |
Giải năm |
9073 7497 8702 0664 3999 3222 |
Giải sáu |
949 908 370 |
Giải bảy |
94 83 91 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 2,8 | 2,9 | 1 | 5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,6 | 3,7,82 | 3 | 3 | 5,6,92 | 4 | 0,8,9 | 1,6 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 4,5,6 | 9 | 7 | 02,2,3 | 0,4 | 8 | 2,32 | 4,92 | 9 | 1,42,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38344 |
Giải nhất |
38644 |
Giải nhì |
32878 24381 |
Giải ba |
85028 69176 04821 26306 04829 25960 |
Giải tư |
8720 5415 5325 7228 |
Giải năm |
3296 2117 7445 8837 3807 9343 |
Giải sáu |
507 033 130 |
Giải bảy |
38 99 82 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 6,72 | 2,8 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 0,1,5,82 9 | 3,4 | 3 | 0,3,5,7 8 | 42 | 4 | 3,42,5 | 1,2,3,4 | 5 | | 0,7,9 | 6 | 0 | 02,1,3 | 7 | 6,8 | 22,3,7 | 8 | 1,2 | 2,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21498 |
Giải nhất |
11763 |
Giải nhì |
89114 97093 |
Giải ba |
34207 38016 37833 29815 77877 65856 |
Giải tư |
5023 4848 8611 4677 |
Giải năm |
7144 7477 4471 0680 5926 3656 |
Giải sáu |
345 529 560 |
Giải bảy |
96 14 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1,42,5,6 | | 2 | 32,6,9 | 22,3,6,9 | 3 | 3 | 12,4 | 4 | 4,5,8 | 1,4 | 5 | 62 | 1,2,52,9 | 6 | 0,3 | 0,73 | 7 | 1,73 | 4,9 | 8 | 02 | 2 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95739 |
Giải nhất |
57785 |
Giải nhì |
14987 87829 |
Giải ba |
34072 08472 78599 78429 95445 95365 |
Giải tư |
4533 8480 4516 5304 |
Giải năm |
3181 4095 6391 4903 7066 3414 |
Giải sáu |
063 571 159 |
Giải bảy |
55 04 35 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,42 | 7,8,9 | 1 | 2,4,6 | 1,72 | 2 | 92 | 0,3,6 | 3 | 3,5,9 | 02,1 | 4 | 5 | 3,4,5,6 8,9 | 5 | 5,9 | 1,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | 1,22 | | 8 | 0,1,5,7 | 22,3,5,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49835 |
Giải nhất |
27302 |
Giải nhì |
43762 62525 |
Giải ba |
91509 37328 68750 30765 14315 55587 |
Giải tư |
6696 9538 7340 4543 |
Giải năm |
6534 4323 3395 8499 6522 5009 |
Giải sáu |
424 174 015 |
Giải bảy |
16 68 13 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,92 | | 1 | 3,52,6 | 0,2,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 1,2,4 | 3 | 4,5,7,8 | 2,3,7 | 4 | 0,3 | 12,2,3,6 9 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 2,5,8 | 3,8 | 7 | 4 | 2,3,6 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73376 |
Giải nhất |
38566 |
Giải nhì |
96059 53060 |
Giải ba |
18570 07728 48491 89122 01939 12744 |
Giải tư |
5585 8946 8420 8613 |
Giải năm |
7333 7026 9650 9319 3294 6309 |
Giải sáu |
358 854 023 |
Giải bảy |
86 06 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 2,6,9 | 9 | 1 | 3,9 | 0,2 | 2 | 0,2,3,6 8 | 1,2,3 | 3 | 3,9 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,8,92 | 0,2,4,6 7,8 | 6 | 0,6 | | 7 | 0,6 | 2,5 | 8 | 5,6 | 0,1,3,52 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31530 |
Giải nhất |
68759 |
Giải nhì |
64839 71697 |
Giải ba |
14685 63344 46257 19820 27046 02528 |
Giải tư |
0211 2288 5770 8579 |
Giải năm |
1497 0427 4148 9331 2654 7393 |
Giải sáu |
451 900 789 |
Giải bảy |
69 96 11 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 12,3,5 | 1 | 12,7 | | 2 | 0,7,8 | 9 | 3 | 0,1,9 | 4,5 | 4 | 4,6,8 | 8 | 5 | 1,4,7,9 | 4,9 | 6 | 9 | 1,2,5,92 | 7 | 0,9 | 2,4,8 | 8 | 5,8,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 3,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|