www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 11/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33010
Giải nhất
39679
Giải nhì
77696
42638
Giải ba
78769
33480
47932
50335
82519
10775
Giải tư
3030
5554
0078
5149
Giải năm
3526
8340
0127
0862
3773
6761
Giải sáu
186
510
817
Giải bảy
82
49
67
94
ChụcSốĐ.Vị
12,3,4,80 
6102,7,9
3,6,826,7
730,2,5,8
5,940,92
3,754
2,8,961,2,7,9
1,2,673,5,8,9
3,780,2,6
1,42,6,794,6
 
Ngày: 08/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11718
Giải nhất
65694
Giải nhì
58433
81502
Giải ba
09751
86422
45375
96976
88272
77823
Giải tư
7414
8342
9292
3980
Giải năm
7620
1259
8235
9392
2038
0839
Giải sáu
659
388
193
Giải bảy
16
67
76
69
ChụcSốĐ.Vị
2,802
514,6,8
0,2,4,7
92
20,2,3
2,3,933,5,8,9
1,942
3,751,92
1,7267,9
672,5,62
1,3,880,8
3,52,6922,3,4
 
Ngày: 04/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81637
Giải nhất
81033
Giải nhì
98522
76935
Giải ba
09007
31764
82080
97057
40357
35699
Giải tư
1124
4103
3538
6092
Giải năm
1006
9090
9326
4776
6340
9513
Giải sáu
076
821
643
Giải bảy
33
34
90
97
ChụcSốĐ.Vị
4,8,9203,6,7
213
2,921,2,4,6
0,1,32,4332,4,5,7
8
2,3,640,3
3572
0,2,7264
0,3,52,9762
380
9902,2,7,9
 
Ngày: 01/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98499
Giải nhất
50427
Giải nhì
12766
56915
Giải ba
35866
37339
08821
96400
51989
71609
Giải tư
9287
4923
6229
6569
Giải năm
5606
2076
0205
6750
9356
4601
Giải sáu
540
361
738
Giải bảy
82
72
52
02
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,1,2,5
6,9
0,2,615
0,5,7,821,3,7,9
238,9
 40
0,150,2,6
0,5,62,761,62,9
2,872,6
382,7,9
0,2,3,6
8,9
99
 
Ngày: 28/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35931
Giải nhất
54182
Giải nhì
54151
77163
Giải ba
92034
43314
84083
38594
92524
37224
Giải tư
2124
8179
0156
2036
Giải năm
6615
0094
7847
6025
5495
1058
Giải sáu
669
855
056
Giải bảy
53
15
57
08
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,514,52
8243,5
5,6,831,4,6
1,23,3,9247
12,2,5,951,3,5,62
7,8
3,5263,9
4,579
0,582,3
6,7942,5
 
Ngày: 25/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78869
Giải nhất
84741
Giải nhì
95736
54221
Giải ba
94070
65141
44706
53419
85615
84119
Giải tư
8705
5986
5594
9784
Giải năm
8360
2695
0090
6654
0123
7708
Giải sáu
953
056
894
Giải bảy
05
94
36
34
ChụcSốĐ.Vị
6,7,9052,6,8
2,4215,92
 21,3
2,534,62
3,5,8,93412
02,1,953,4,6
0,32,5,860,9
 70
084,6
12,690,43,5