|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 42 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải sáu: 9280 - 5794 - 4142 |
Bình Định 21/03/2024 |
Giải nhì: 37642 Giải tư: 23750 - 89687 - 81470 - 59966 - 35453 - 25920 - 07042 |
Đắk Lắk 19/03/2024 |
Giải nhất: 80042 |
Quảng Nam 19/03/2024 |
Giải sáu: 8842 - 3710 - 7965 |
Phú Yên 18/03/2024 |
Giải tư: 38185 - 95142 - 27920 - 48726 - 52957 - 19543 - 69064 |
Đà Nẵng 13/03/2024 |
Giải sáu: 3916 - 7664 - 9542 |
Kon Tum 10/03/2024 |
Giải sáu: 3542 - 3760 - 7662 |
Bình Định 07/03/2024 |
Giải tư: 57395 - 34092 - 38436 - 37033 - 95762 - 17193 - 54342 |
Đắk Lắk 05/03/2024 |
Giải tư: 73235 - 28728 - 02395 - 48993 - 53810 - 04642 - 02627 |
Quảng Nam 27/02/2024 |
Giải ba: 61542 - 66706 Giải sáu: 9467 - 0810 - 1542 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 27/04/2024
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
5 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
5 |
6 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
7 |
19 Lần |
5 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|