|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Khánh Hòa 28/04/2024 |
Giải tư: 42835 - 21521 - 37930 - 00826 - 33550 - 92100 - 98962 |
Kon Tum 21/04/2024 |
Giải ba: 04426 - 86261 |
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải tư: 57415 - 58741 - 58449 - 35031 - 45964 - 94550 - 72926 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải tư: 16052 - 16849 - 06394 - 94184 - 18993 - 48826 - 22301 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải tư: 16699 - 85349 - 31899 - 79963 - 20661 - 90126 - 98633 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải ba: 98065 - 21526 |
Bình Định 04/04/2024 |
Giải ĐB: 217426 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải tư: 98965 - 17140 - 69448 - 32862 - 82028 - 56326 - 90984 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải tư: 81926 - 22695 - 75582 - 86774 - 23470 - 88836 - 60882 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải sáu: 8126 - 7664 - 3701 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải tám: 26 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 12/05/2024
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
18 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
18 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
22 Lần |
6 |
|
15 Lần |
5 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|