|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 91 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải ba: 60597 - 77441 - 98277 - 62191 - 30322 - 97918 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải sáu: 191 - 392 - 571 Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 51 - 91 - 18 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải nhì: 48091 - 95190 Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ba: 05649 - 11928 - 85591 - 77857 - 24772 - 73380 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/05/2024
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
4 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|