|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/08/2014 -
16/09/2014
Hà Nội 15/09/2014 |
Giải nhì: 57990 - 15256 |
Thái Bình 14/09/2014 |
Giải ba: 86090 - 74047 - 09436 - 06234 - 61167 - 56460 Giải năm: 3180 - 0320 - 7459 - 9859 - 9890 - 3906 |
Hải Phòng 12/09/2014 |
Giải ba: 19204 - 68990 - 15227 - 01995 - 38172 - 36148 |
Bắc Ninh 10/09/2014 |
Giải ĐB: 75090 |
Hà Nội 08/09/2014 |
Giải nhì: 98090 - 31621 |
Hà Nội 04/09/2014 |
Giải ĐB: 86390 |
Thái Bình 31/08/2014 |
Giải tư: 1834 - 3460 - 1200 - 7590 |
Hà Nội 18/08/2014 |
Giải ba: 71004 - 67711 - 48290 - 82019 - 93081 - 43098 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|