|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 68 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải tư: 55554 - 59629 - 03395 - 69068 - 51832 - 82346 - 64160 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải nhất: 85068 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tư: 45268 - 61099 - 49278 - 85738 - 99571 - 93870 - 94737 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải năm: 3468 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải ĐB: 516068 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải sáu: 5717 - 4668 - 9388 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải tám: 68 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải tư: 13448 - 59317 - 12860 - 79919 - 86743 - 62068 - 46714 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải sáu: 1968 - 3503 - 6916 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
20 Lần |
3 |
|
0 |
21 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
6 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
6 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
|
|
|