|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
409051 |
Giải nhất |
43415 |
Giải nhì |
99047 |
Giải ba |
11002 45001 |
Giải tư |
28194 60654 22967 65266 65741 63904 50930 |
Giải năm |
9839 |
Giải sáu |
0952 0756 6824 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,4,8 | 0,4,5 | 1 | 5 | 0,5 | 2 | 4 | | 3 | 0,9 | 0,2,5,9 | 4 | 1,7 | 1 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5,6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | | 0,5 | 8 | | 3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
269960 |
Giải nhất |
54714 |
Giải nhì |
78748 |
Giải ba |
99291 43762 |
Giải tư |
38132 95233 89677 51820 15033 71872 98889 |
Giải năm |
2889 |
Giải sáu |
2152 8702 1951 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2 | 5,9 | 1 | 4 | 0,3,5,6 7 | 2 | 0,9 | 32 | 3 | 2,32 | 1,8 | 4 | 8 | | 5 | 1,2 | | 6 | 0,2 | 7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 4,92 | 2,82 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
391986 |
Giải nhất |
68656 |
Giải nhì |
45795 |
Giải ba |
29034 98187 |
Giải tư |
90556 65274 41619 57740 67739 96605 60786 |
Giải năm |
9063 |
Giải sáu |
0099 2244 8099 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,6 | 3 | 4,9 | 3,4,7 | 4 | 0,4 | 0,9 | 5 | 62 | 52,83 | 6 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 63,7 | 1,3,92 | 9 | 5,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
602001 |
Giải nhất |
84920 |
Giải nhì |
97222 |
Giải ba |
10043 24568 |
Giải tư |
77373 47610 90177 90394 22136 56339 77098 |
Giải năm |
6722 |
Giải sáu |
8333 1547 7337 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 2 | 0,22 | 3,4,7 | 3 | 3,6,7,9 | 9 | 4 | 3,7 | | 5 | 8 | 3 | 6 | 8 | 3,4,7 | 7 | 0,3,7 | 5,6,9 | 8 | | 3 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
857310 |
Giải nhất |
78998 |
Giải nhì |
58444 |
Giải ba |
47725 12355 |
Giải tư |
67900 59804 24119 77277 04986 07645 66871 |
Giải năm |
6649 |
Giải sáu |
7716 7430 5490 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,4 | 1,7 | 1 | 0,1,6,9 | | 2 | 5 | | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | | 7 | 7 | 1,7,9 | 9 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 0,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
207580 |
Giải nhất |
60407 |
Giải nhì |
02040 |
Giải ba |
29750 82869 |
Giải tư |
11586 91949 21039 55616 58422 44105 35311 |
Giải năm |
3739 |
Giải sáu |
4929 0737 5981 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8 | 0 | 5,7 | 1,6,8 | 1 | 1,6 | 2 | 2 | 2,9 | | 3 | 7,92 | | 4 | 0,9 | 0 | 5 | 02 | 1,8 | 6 | 1,9 | 0,3 | 7 | | | 8 | 0,1,6 | 2,32,4,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
312863 |
Giải nhất |
96340 |
Giải nhì |
34336 |
Giải ba |
54960 97755 |
Giải tư |
52725 71976 16980 01652 43700 96349 65003 |
Giải năm |
7918 |
Giải sáu |
0680 2390 6398 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,82 9 | 0 | 0,3 | | 1 | 8 | 5 | 2 | 5 | 0,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,92 | 2,5 | 5 | 2,5 | 3,7 | 6 | 0,3 | | 7 | 6 | 1,9 | 8 | 02,4 | 42 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
387500 |
Giải nhất |
10873 |
Giải nhì |
49388 |
Giải ba |
45662 47735 |
Giải tư |
61308 87160 95627 62990 16745 37153 34817 |
Giải năm |
8973 |
Giải sáu |
0096 1470 4235 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 7 | 5,72 | 3 | 52 | | 4 | 5 | 32,4,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,2,5,8 | 1,2 | 7 | 0,32 | 0,6,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|