|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
961795 |
Giải nhất |
61564 |
Giải nhì |
51466 |
Giải ba |
82606 79712 |
Giải tư |
08623 20848 49143 50439 67409 21586 83119 |
Giải năm |
1409 |
Giải sáu |
9270 0276 8197 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,92 | 0 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 9 | 6 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | 8 | 0,6,7,8 | 6 | 4,6 | 9 | 7 | 0,6 | 4,5 | 8 | 6 | 02,1,3 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
706086 |
Giải nhất |
39666 |
Giải nhì |
80136 |
Giải ba |
47568 78560 |
Giải tư |
69669 31540 73554 94974 98394 41054 19038 |
Giải năm |
5943 |
Giải sáu |
2731 7511 0872 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,3 | 1 | 1 | 7 | 2 | | 4 | 3 | 1,6,8 | 52,7,9 | 4 | 0,3,7 | | 5 | 42 | 3,6,8 | 6 | 0,6,8,9 | 4,7 | 7 | 2,4,7 | 3,6 | 8 | 6 | 6 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
535958 |
Giải nhất |
61809 |
Giải nhì |
25733 |
Giải ba |
35159 95206 |
Giải tư |
53701 34787 39736 22654 61988 42774 43658 |
Giải năm |
1085 |
Giải sáu |
5890 2318 2694 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 8 | | 2 | | 3 | 3 | 3,62 | 5,7,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 4,82,9 | 0,32,4 | 6 | | 8 | 7 | 4 | 1,52,8 | 8 | 5,7,8 | 0,5 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
780766 |
Giải nhất |
36641 |
Giải nhì |
55632 |
Giải ba |
37493 44888 |
Giải tư |
63072 45135 88570 46453 22586 37596 99378 |
Giải năm |
2986 |
Giải sáu |
8274 4298 5534 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | | 3,7 | 2 | | 5,9 | 3 | 2,4,5 | 3,7 | 4 | 1 | 3 | 5 | 3 | 6,83,9 | 6 | 6 | | 7 | 0,2,4,8 9 | 7,8,9 | 8 | 63,8 | 7 | 9 | 3,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
305854 |
Giải nhất |
51400 |
Giải nhì |
53314 |
Giải ba |
22970 84542 |
Giải tư |
20468 92154 92905 00303 89552 36609 46393 |
Giải năm |
9872 |
Giải sáu |
9288 8226 5446 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,5,9 | | 1 | 4 | 4,5,7 | 2 | 4,6 | 0,9 | 3 | 6 | 1,2,52 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 2,42 | 2,3,4 | 6 | 8 | | 7 | 0,2 | 6,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
759769 |
Giải nhất |
12181 |
Giải nhì |
28763 |
Giải ba |
11191 40124 |
Giải tư |
09493 38791 52204 24294 10736 26175 34665 |
Giải năm |
6047 |
Giải sáu |
2231 3338 8446 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,3,8,92 | 1 | | | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 1,6,8 | 0,2,9 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | | 0,3,4 | 6 | 3,5,9 | 4 | 7 | 5 | 3 | 8 | 1 | 6 | 9 | 12,3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
215844 |
Giải nhất |
12565 |
Giải nhì |
99714 |
Giải ba |
77760 35479 |
Giải tư |
40773 65640 84052 84736 31073 67389 98968 |
Giải năm |
0498 |
Giải sáu |
0162 7155 5657 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6 | | 1 | 4 | 5,6 | 2 | 6 | 72 | 3 | 6 | 1,4 | 4 | 0,4 | 5,6 | 5 | 2,5,7 | 0,2,3 | 6 | 0,2,5,8 | 5 | 7 | 32,9 | 6,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|