|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
620285 |
Giải nhất |
62379 |
Giải nhì |
04021 |
Giải ba |
52718 80248 |
Giải tư |
07450 22667 65316 57264 44515 66888 19265 |
Giải năm |
5621 |
Giải sáu |
6652 3980 2650 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | | 22,7 | 1 | 5,6,8 | 5 | 2 | 12 | | 3 | | 6 | 4 | 8 | 1,6,8 | 5 | 02,2 | 1,9 | 6 | 4,5,7 | 6 | 7 | 1,9 | 1,4,8 | 8 | 0,5,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
426603 |
Giải nhất |
06968 |
Giải nhì |
58229 |
Giải ba |
54719 94260 |
Giải tư |
70894 87374 13131 61623 44335 89181 36873 |
Giải năm |
4549 |
Giải sáu |
0150 2641 3890 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 3,9 | 3,4,8 | 1 | 9 | | 2 | 3,9 | 0,2,7 | 3 | 1,5 | 4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 3 | 5 | 0 | | 6 | 0,8 | | 7 | 3,4 | 6 | 8 | 1 | 0,1,2,4 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
655790 |
Giải nhất |
92197 |
Giải nhì |
43992 |
Giải ba |
57796 60704 |
Giải tư |
52522 24294 45611 03200 16139 26637 92080 |
Giải năm |
9101 |
Giải sáu |
9964 7647 0613 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,4 | 0,1,8 | 1 | 1,3 | 2,3,9 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2,7,9 | 0,6,9 | 4 | 7 | | 5 | | 9 | 6 | 4 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 0,2,4,6 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
737179 |
Giải nhất |
95597 |
Giải nhì |
13455 |
Giải ba |
14795 89692 |
Giải tư |
53629 58917 16614 26298 32417 40624 20617 |
Giải năm |
7254 |
Giải sáu |
0535 4289 8667 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 4,73 | 9 | 2 | 4,9 | | 3 | 5 | 1,2,4,5 | 4 | 4 | 3,5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 7 | 13,6,9 | 7 | 9 | 92 | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | 2,5,7,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
406386 |
Giải nhất |
65263 |
Giải nhì |
52366 |
Giải ba |
29282 76864 |
Giải tư |
05385 87444 47831 02880 96785 79099 43567 |
Giải năm |
1009 |
Giải sáu |
1728 8816 7669 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 3 | 1 | 6 | 8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 1 | 4,6 | 4 | 4 | 5,82 | 5 | 5 | 1,6,8 | 6 | 3,4,6,7 9 | 6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 0,2,52,6 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
668303 |
Giải nhất |
90476 |
Giải nhì |
98931 |
Giải ba |
97244 50965 |
Giải tư |
17553 90118 03957 06611 61742 04272 51433 |
Giải năm |
5070 |
Giải sáu |
4072 0246 6892 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,3 | 1 | 1,8 | 4,72,9 | 2 | 7 | 0,3,5 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 2,4,6 | 6 | 5 | 3,7 | 4,7 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 0,22,6,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
542849 |
Giải nhất |
96290 |
Giải nhì |
12951 |
Giải ba |
35425 96881 |
Giải tư |
78792 51292 47706 33236 32117 28741 45451 |
Giải năm |
1249 |
Giải sáu |
4272 9330 4593 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 4,52,8 | 1 | 7 | 7,92 | 2 | 5 | 4,9 | 3 | 0,6 | | 4 | 1,3,92 | 2 | 5 | 12 | 0,3,8 | 6 | | 1 | 7 | 2 | | 8 | 1,6 | 42 | 9 | 0,22,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
290528 |
Giải nhất |
84389 |
Giải nhì |
69028 |
Giải ba |
18539 37106 |
Giải tư |
16843 78429 89371 65754 91361 66820 10990 |
Giải năm |
0452 |
Giải sáu |
1009 6074 5410 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,9 | 6,7 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,82,9 | 42 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 32 | | 5 | 2,4 | 0 | 6 | 1 | 9 | 7 | 1,4 | 22 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|