www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Ngày: 27/01/2024
XSHCM - Loại vé: 1D7
Giải ĐB
299997
Giải nhất
77332
Giải nhì
60292
Giải ba
09074
94545
Giải tư
49444
83614
33740
40888
71595
78399
81277
Giải năm
1398
Giải sáu
2391
4961
3783
Giải bảy
655
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
40 
6,914
3,928
832
1,4,740,4,5
4,5,955
 61
7,974,7
2,8,983,8
991,2,5,7
8,9
 
Ngày: 27/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
874063
Giải nhất
85633
Giải nhì
01819
Giải ba
79025
55313
Giải tư
40583
31830
64772
07652
36122
06094
96292
Giải năm
2291
Giải sáu
2691
8472
6548
Giải bảy
545
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
30 
9213,9
2,5,72,922,5,6
1,3,6,830,3
945,8
2,452
263
 722
483
1912,2,4
 
Ngày: 27/01/2024
XSBP - Loại vé: 1K4-N24
Giải ĐB
172692
Giải nhất
20992
Giải nhì
82883
Giải ba
93623
82183
Giải tư
94794
64995
44507
54264
75746
50598
76142
Giải năm
8225
Giải sáu
7013
0027
3089
Giải bảy
875
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13
4,9223,5,7
1,2,823 
6,942,6
2,7,95 
464,9
0,275
9832,9
6,8922,4,5,8
 
Ngày: 27/01/2024
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
592318
Giải nhất
27064
Giải nhì
19778
Giải ba
24878
33199
Giải tư
16161
48052
54744
85766
53759
95376
56868
Giải năm
5485
Giải sáu
7827
4257
0747
Giải bảy
882
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
618
5,825,7
 3 
4,644,7
2,852,7,9
6,761,4,6,8
2,4,576,82
1,6,7282,5
5,999
 
Ngày: 26/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL04
Giải ĐB
194022
Giải nhất
24979
Giải nhì
46167
Giải ba
27168
34438
Giải tư
61543
42955
54764
04126
98195
51052
05839
Giải năm
2606
Giải sáu
7994
0669
0965
Giải bảy
654
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
2,522,6
4,638,9
5,6,943
5,6,952,4,5
0,263,4,5,7
8,9
679
3,68 
3,6,794,5
 
Ngày: 26/01/2024
XSBD - Loại vé: 01K04
Giải ĐB
048387
Giải nhất
25706
Giải nhì
30071
Giải ba
48540
19318
Giải tư
88162
85833
56121
18468
70048
78728
29312
Giải năm
2043
Giải sáu
9122
5969
0450
Giải bảy
635
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,506
2,7212,8
1,2,621,2,8
3,433,5
 40,3,8
350
062,8,9
8712
1,2,4,687
69 
 
Ngày: 26/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV04
Giải ĐB
129221
Giải nhất
90045
Giải nhì
32502
Giải ba
40851
31713
Giải tư
21712
00965
83196
61926
16064
03609
62355
Giải năm
3933
Giải sáu
1453
0598
2705
Giải bảy
793
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
2,512,3
0,121,6
1,3,5,933
6,845
0,4,5,651,3,5
2,964,5
 7 
984
093,6,8