|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93734 |
Giải nhất |
36777 |
Giải nhì |
35318 55827 |
Giải ba |
85422 81778 56441 69583 51356 29421 |
Giải tư |
8613 4712 8757 8577 |
Giải năm |
8076 4766 2455 2711 6569 0388 |
Giải sáu |
549 895 178 |
Giải bảy |
10 18 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 0,1,2,3 6,82 | 1,2 | 2 | 1,2,7 | 1,8 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 1,5,6,7 | 6 | 6,9 | 2,5,72 | 7 | 4,6,72,82 | 12,72,8 | 8 | 3,8 | 4,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45472 |
Giải nhất |
81797 |
Giải nhì |
62946 96969 |
Giải ba |
26922 78286 29729 46469 87495 82905 |
Giải tư |
3224 6480 2442 6939 |
Giải năm |
3393 6687 9398 8041 2524 3256 |
Giải sáu |
872 345 838 |
Giải bảy |
05 28 63 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 52 | 4 | 1 | 7 | 2,4,72 | 2 | 2,42,8,9 | 6,9 | 3 | 8,9 | 22 | 4 | 1,2,5,6 | 02,4,9 | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 3,92 | 1,8,9 | 7 | 22 | 2,3,9 | 8 | 0,6,7 | 2,3,62 | 9 | 3,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07220 |
Giải nhất |
46228 |
Giải nhì |
63921 73170 |
Giải ba |
16589 83863 21738 27068 51196 85535 |
Giải tư |
2691 4719 0192 7880 |
Giải năm |
9832 9236 5281 2072 5517 3689 |
Giải sáu |
891 808 791 |
Giải bảy |
59 60 24 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1,8 | 0,2,8,93 | 1 | 7,9 | 3,7,9 | 2 | 0,1,4,8 | 6 | 3 | 2,5,6,8 | 2 | 4 | | 3 | 5 | 9 | 3,9 | 6 | 0,3,8 | 1 | 7 | 0,2 | 0,2,3,6 | 8 | 0,1,92 | 1,5,82 | 9 | 13,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05784 |
Giải nhất |
17495 |
Giải nhì |
10405 21636 |
Giải ba |
86283 37425 36206 88961 58688 93062 |
Giải tư |
3815 6636 7194 6339 |
Giải năm |
6508 0461 0822 8917 3664 4925 |
Giải sáu |
240 601 961 |
Giải bảy |
94 04 44 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,63 | 1 | 5,7 | 2,6 | 2 | 2,52 | 8 | 3 | 62,9 | 0,4,6,8 92 | 4 | 0,4 | 0,1,22,9 | 5 | | 0,32 | 6 | 13,2,4 | 1,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 42,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79663 |
Giải nhất |
09509 |
Giải nhì |
33445 02063 |
Giải ba |
27801 47031 43615 36372 43014 47852 |
Giải tư |
5018 4799 2484 1089 |
Giải năm |
1818 5071 2651 4124 9608 5869 |
Giải sáu |
768 052 866 |
Giải bảy |
14 92 41 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,9 | 0,3,4,5 7 | 1 | 42,5,82 | 52,7,9 | 2 | 4,6 | 62 | 3 | 1 | 12,2,8 | 4 | 1,5 | 1,4 | 5 | 1,22 | 2,6 | 6 | 32,6,8,9 | | 7 | 1,2 | 0,12,6 | 8 | 4,9 | 0,6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89725 |
Giải nhất |
26372 |
Giải nhì |
95224 01103 |
Giải ba |
37510 37900 24435 57129 15887 30927 |
Giải tư |
5605 3409 6494 6213 |
Giải năm |
0544 3756 3763 4516 5115 0420 |
Giải sáu |
168 381 737 |
Giải bảy |
41 46 09 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3,5,92 | 4,8 | 1 | 0,32,5,6 | 7 | 2 | 0,4,5,7 9 | 0,12,6 | 3 | 5,7 | 2,4,9 | 4 | 1,4,6 | 0,1,2,3 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 3,8 | 2,3,8 | 7 | 2 | 6 | 8 | 1,7 | 02,2 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22815 |
Giải nhất |
95143 |
Giải nhì |
36287 38044 |
Giải ba |
26094 30116 13343 77338 26298 83347 |
Giải tư |
4973 9041 6037 2804 |
Giải năm |
2951 0629 9754 9840 9785 8775 |
Giải sáu |
258 462 236 |
Giải bảy |
78 89 43 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 4,5 | 1 | 5,6 | 6 | 2 | 9 | 43,7 | 3 | 6,7,8 | 0,4,5,6 9 | 4 | 0,1,33,4 7 | 1,7,8 | 5 | 1,4,8 | 1,3 | 6 | 2,4 | 3,4,8 | 7 | 3,5,8 | 3,5,7,9 | 8 | 5,7,9 | 2,8 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|