|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
57843 |
Giải nhất |
22538 |
Giải nhì |
43677 44518 |
Giải ba |
92606 95454 04321 38557 81673 14622 |
Giải tư |
1964 6213 1314 0347 |
Giải năm |
2403 7902 4291 5065 4652 7607 |
Giải sáu |
272 902 839 |
Giải bảy |
24 80 16 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,3,6,7 | 2,8,9 | 1 | 3,4,6,8 | 02,2,5,7 | 2 | 1,2,4 | 0,1,4,7 | 3 | 8,9 | 1,2,5,6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | 2,4,7 | 0,1 | 6 | 4,5 | 0,4,5,7 | 7 | 2,3,7 | 1,3 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
02867 |
Giải nhất |
96545 |
Giải nhì |
34696 58670 |
Giải ba |
96019 92635 81797 49057 81140 60633 |
Giải tư |
1182 0483 1342 5126 |
Giải năm |
3926 2100 2630 4813 3914 5214 |
Giải sáu |
777 921 454 |
Giải bảy |
71 54 39 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | 3,42,9 | 4,8 | 2 | 1,62 | 1,3,8 | 3 | 0,3,5,9 | 12,52,8 | 4 | 0,2,5 | 3,4 | 5 | 42,7 | 22,9 | 6 | 7 | 5,6,7,9 | 7 | 0,1,7 | | 8 | 2,3,4 | 1,3 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
46181 |
Giải nhất |
26851 |
Giải nhì |
76785 61246 |
Giải ba |
25059 68851 20694 53494 85151 68213 |
Giải tư |
3916 2957 7662 2723 |
Giải năm |
3718 0258 5611 9986 8020 3270 |
Giải sáu |
341 464 638 |
Giải bảy |
82 47 45 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,4,53,8 | 1 | 1,3,6,8 | 5,6,8 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 8 | 6,92 | 4 | 1,5,6,7 | 4,8 | 5 | 13,2,7,8 9 | 1,4,8 | 6 | 2,4 | 4,5 | 7 | 0 | 1,3,5 | 8 | 1,2,5,6 | 5 | 9 | 42 |
|
|
Giải ĐB |
84308 |
Giải nhất |
39159 |
Giải nhì |
78310 64382 |
Giải ba |
50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
Giải tư |
6370 7531 4911 0207 |
Giải năm |
2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
Giải sáu |
271 217 096 |
Giải bảy |
73 21 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,5,7,8 | 1,2,3,5 7 | 1 | 0,1,7,8 9 | 5,8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,8 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 8 | 0,1,8 | 7 | 0,1,3 | 0,1,3,6 8 | 8 | 0,2,7,8 9 | 1,5,8 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
52236 |
Giải nhất |
50212 |
Giải nhì |
47393 84348 |
Giải ba |
85287 30320 18820 35073 65762 63272 |
Giải tư |
6113 8501 2218 6085 |
Giải năm |
0307 5105 9710 8808 5659 1934 |
Giải sáu |
602 745 424 |
Giải bảy |
12 01 04 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 12,2,4,5 7,8 | 02 | 1 | 0,22,3,8 | 0,12,6,7 | 2 | 02,4 | 1,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3 | 4 | 5,8 | 0,4,8 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 2,3 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
05284 |
Giải nhất |
67799 |
Giải nhì |
64046 29695 |
Giải ba |
18232 75049 91776 64971 03866 60126 |
Giải tư |
0682 8612 9802 9965 |
Giải năm |
2066 4932 3722 9806 2243 1470 |
Giải sáu |
413 594 104 |
Giải bảy |
52 99 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,6 | 7 | 1 | 2,32 | 0,1,2,32 5,8 | 2 | 2,6 | 12,4 | 3 | 22,6 | 0,8,9 | 4 | 3,6,9 | 6,9 | 5 | 2 | 0,2,3,4 62,7 | 6 | 5,62 | | 7 | 0,1,6 | | 8 | 2,4 | 4,92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
31765 |
Giải nhất |
91814 |
Giải nhì |
66098 72718 |
Giải ba |
06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
Giải tư |
6205 3822 8665 7672 |
Giải năm |
3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
Giải sáu |
063 881 136 |
Giải bảy |
91 29 60 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,7 | 2,8,9 | 1 | 2,4,82 | 1,2,4,5 7 | 2 | 1,2,3,6 9 | 2,6 | 3 | 62,9 | 1 | 4 | 2,9 | 0,63 | 5 | 0,2 | 2,32 | 6 | 0,3,53 | 0 | 7 | 2 | 12,9 | 8 | 1 | 2,3,4 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|