|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14GP-11GP-1GP-15GP-7GP-4GP
|
Giải ĐB |
17044 |
Giải nhất |
04460 |
Giải nhì |
64353 07330 |
Giải ba |
34168 31369 58467 28233 88931 65843 |
Giải tư |
4986 0330 7386 8051 |
Giải năm |
5105 3376 3004 7971 6917 0198 |
Giải sáu |
104 093 327 |
Giải bảy |
88 34 27 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 42,5 | 3,5,7 | 1 | 7 | | 2 | 72,9 | 3,4,5,9 | 3 | 02,1,3,4 | 02,3,4 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 1,3 | 7,82 | 6 | 0,7,8,9 | 1,22,6 | 7 | 1,6 | 6,8,9 | 8 | 62,8 | 2,6 | 9 | 3,8 |
|
11GN-1GN-8GN-5GN-10GN-2GN
|
Giải ĐB |
19868 |
Giải nhất |
60958 |
Giải nhì |
41106 23098 |
Giải ba |
76811 19142 59902 40090 18737 60660 |
Giải tư |
2470 9314 3264 1202 |
Giải năm |
7535 3051 2548 0107 4132 4634 |
Giải sáu |
347 995 614 |
Giải bảy |
51 83 81 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 22,6,7 | 1,52,8 | 1 | 1,42 | 02,3,4 | 2 | | 8 | 3 | 2,4,5,7 | 12,3,6 | 4 | 2,7,8 | 3,9 | 5 | 12,8 | 0,6 | 6 | 0,4,6,8 | 0,3,4 | 7 | 0 | 4,5,6,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
53620 |
Giải nhất |
26751 |
Giải nhì |
59481 76774 |
Giải ba |
89367 60406 24391 62646 40050 00726 |
Giải tư |
1387 7622 5051 6455 |
Giải năm |
8953 0700 3131 9783 9224 0665 |
Giải sáu |
904 587 273 |
Giải bảy |
27 93 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4,6 | 3,52,8,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,3,4 6,7 | 2,5,7,8 9 | 3 | 1 | 0,2,7 | 4 | 6 | 5,6 | 5 | 0,12,3,5 9 | 0,2,4 | 6 | 5,7 | 2,6,82 | 7 | 3,4 | | 8 | 1,3,72 | 5 | 9 | 1,3 |
|
5GL-11GL-15GL-13GL-9GL-3GL
|
Giải ĐB |
29771 |
Giải nhất |
53969 |
Giải nhì |
77104 40388 |
Giải ba |
29591 38103 79150 98295 79557 46859 |
Giải tư |
6934 8036 2353 5401 |
Giải năm |
3501 8182 6388 3915 0830 3866 |
Giải sáu |
185 926 390 |
Giải bảy |
46 51 75 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 12,3,4 | 02,5,7,9 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 0,5 | 3 | 0,4,6 | 0,3 | 4 | 6 | 1,7,8,9 | 5 | 0,1,3,7 9 | 2,3,4,6 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 1,5 | 82 | 8 | 2,5,82,9 | 5,6,8 | 9 | 0,1,5 |
|
13GK-11GK-1GK-12GK-15GK-6GK
|
Giải ĐB |
44751 |
Giải nhất |
36796 |
Giải nhì |
05597 80132 |
Giải ba |
81726 68298 87776 58923 78159 52155 |
Giải tư |
8753 4339 1849 4259 |
Giải năm |
1261 8755 3028 1720 3533 1198 |
Giải sáu |
344 630 736 |
Giải bảy |
74 82 90 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | | 5,6 | 1 | | 3,8 | 2 | 0,3,6,8 | 2,3,5 | 3 | 0,2,3,5 6,9 | 4,7 | 4 | 4,9 | 3,52 | 5 | 1,3,52,92 | 2,3,7,9 | 6 | 1 | 9 | 7 | 4,6 | 2,92 | 8 | 2 | 3,4,52 | 9 | 0,6,7,82 |
|
4GH-18GH-8GH-16GH-5GH-2GH-19GH-13GH
|
Giải ĐB |
38115 |
Giải nhất |
97733 |
Giải nhì |
21143 52941 |
Giải ba |
12914 26998 10224 63551 85741 77963 |
Giải tư |
7663 1599 9528 3603 |
Giải năm |
6707 5085 3629 5755 2682 1939 |
Giải sáu |
455 297 980 |
Giải bảy |
85 67 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 42,5 | 1 | 4,5,6 | 8,9 | 2 | 4,8,9 | 0,3,4,62 | 3 | 3,9 | 1,2 | 4 | 12,3 | 1,52,82 | 5 | 1,52 | 1 | 6 | 32,7 | 0,6,9 | 7 | | 2,9 | 8 | 0,2,52 | 2,3,9 | 9 | 2,7,8,9 |
|
4GF-1GF-10GF-8GF-7GF-12GF
|
Giải ĐB |
49634 |
Giải nhất |
05277 |
Giải nhì |
85220 92179 |
Giải ba |
26820 09896 33657 22163 72117 40086 |
Giải tư |
9033 7307 4692 8894 |
Giải năm |
3831 6721 8318 0825 0517 9299 |
Giải sáu |
900 800 620 |
Giải bảy |
82 93 75 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,23 | 0 | 02,7 | 2,3 | 1 | 72,8 | 8,9 | 2 | 03,1,5 | 3,6,9 | 3 | 1,3,4 | 3,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 7 | 8,9 | 6 | 3 | 0,12,5,7 | 7 | 5,7,9 | 1 | 8 | 2,4,6 | 7,9 | 9 | 2,3,4,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|