|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90532 |
Giải nhất |
50863 |
Giải nhì |
01109 99538 |
Giải ba |
24204 04891 33232 09948 15101 72420 |
Giải tư |
2403 2029 2130 9625 |
Giải năm |
4342 7746 9101 2857 0883 2618 |
Giải sáu |
410 099 144 |
Giải bảy |
87 05 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 12,3,4,5 9 | 02,9 | 1 | 0,8 | 32,4 | 2 | 0,4,5,9 | 0,6,8 | 3 | 0,22,8 | 0,2,4 | 4 | 2,4,6,8 | 0,2 | 5 | 72 | 4 | 6 | 3 | 52,8 | 7 | | 1,3,4 | 8 | 3,7 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53205 |
Giải nhất |
53748 |
Giải nhì |
64241 26805 |
Giải ba |
30775 07296 95552 17716 75447 19211 |
Giải tư |
3990 0783 0905 1753 |
Giải năm |
5929 8709 0378 8372 9940 9145 |
Giải sáu |
004 519 810 |
Giải bảy |
54 13 00 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,4,53,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,6 9 | 5,7 | 2 | 0,9 | 1,5,8 | 3 | | 0,5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 03,4,7 | 5 | 2,3,4 | 1,9 | 6 | | 4 | 7 | 2,5,8 | 4,7 | 8 | 3 | 0,1,2 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25036 |
Giải nhất |
35789 |
Giải nhì |
65098 81844 |
Giải ba |
51846 58972 36558 63357 79652 03426 |
Giải tư |
7421 9044 6797 5832 |
Giải năm |
7850 4122 2820 4219 0163 3989 |
Giải sáu |
330 468 686 |
Giải bảy |
77 46 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 2 | 1 | 9 | 2,3,5,7 | 2 | 0,1,2,6 | 6 | 3 | 0,2,5,6 | 42 | 4 | 42,62 | 3 | 5 | 0,2,7,8 | 2,3,42,8 | 6 | 3,8 | 5,7,92 | 7 | 2,7 | 5,6,9 | 8 | 6,92 | 1,82 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14317 |
Giải nhất |
86017 |
Giải nhì |
99007 62568 |
Giải ba |
57186 74312 74063 11096 68816 98520 |
Giải tư |
1421 0752 5722 9354 |
Giải năm |
2594 3179 2873 5439 9839 3441 |
Giải sáu |
002 367 168 |
Giải bảy |
65 22 05 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,7 | 2,4 | 1 | 22,6,72 | 0,12,22,5 | 2 | 0,1,22 | 6,7 | 3 | 92 | 5,9 | 4 | 1 | 0,6 | 5 | 2,4 | 1,8,9 | 6 | 3,5,7,82 | 0,12,6 | 7 | 3,9 | 62 | 8 | 6 | 32,7 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34937 |
Giải nhất |
72549 |
Giải nhì |
99265 33960 |
Giải ba |
44939 58790 45196 76277 96486 92179 |
Giải tư |
7526 5426 4439 8362 |
Giải năm |
5114 0604 7784 7295 0276 1970 |
Giải sáu |
016 847 480 |
Giải bảy |
54 40 46 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 9 | 0 | 4 | | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 62 | | 3 | 7,8,92 | 0,1,5,8 | 4 | 0,6,7,9 | 6,9 | 5 | 4 | 1,22,4,7 8,9 | 6 | 0,2,5 | 3,4,7 | 7 | 0,6,7,9 | 3 | 8 | 0,4,6 | 32,4,7 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66419 |
Giải nhất |
02742 |
Giải nhì |
73430 17374 |
Giải ba |
28564 95108 98438 43230 89910 46512 |
Giải tư |
1056 1384 7738 1008 |
Giải năm |
6359 3069 6957 7652 9116 8451 |
Giải sáu |
730 573 004 |
Giải bảy |
20 99 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,33,7 | 0 | 4,82 | 5 | 1 | 0,2,6,9 | 1,4,5 | 2 | 0 | 5,7 | 3 | 03,82 | 0,6,7,8 | 4 | 2 | | 5 | 1,2,3,6 7,9 | 1,5 | 6 | 4,9 | 5 | 7 | 0,3,4 | 02,32 | 8 | 4 | 1,5,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69203 |
Giải nhất |
37265 |
Giải nhì |
54681 37562 |
Giải ba |
90533 32845 10606 07508 65490 36327 |
Giải tư |
8186 6494 2521 7682 |
Giải năm |
9337 7981 5926 6713 1625 6542 |
Giải sáu |
235 180 518 |
Giải bảy |
55 90 69 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 3,6,8 | 22,82 | 1 | 3,8 | 4,6,8 | 2 | 12,5,6,7 | 0,1,3 | 3 | 3,5,7 | 9 | 4 | 2,5 | 2,3,4,5 6 | 5 | 5 | 0,2,8 | 6 | 2,5,9 | 2,3 | 7 | | 0,1 | 8 | 0,12,2,6 | 6 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|