|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 83 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
23/04/2018 -
23/04/2019
21/01/2019 |
Giải sáu: 5397 - 3183 - 2849 |
07/01/2019 |
Giải tư: 32598 - 96383 - 33826 - 27619 - 62633 - 45469 - 83581 Giải năm: 5983 |
31/12/2018 |
Giải tư: 71229 - 55641 - 68610 - 25184 - 87568 - 36083 - 74269 |
10/12/2018 |
Giải tư: 23187 - 06482 - 61558 - 47883 - 63056 - 79547 - 97809 |
29/10/2018 |
Giải năm: 0083 |
22/10/2018 |
Giải nhất: 29783 Giải tư: 66991 - 72383 - 28530 - 12130 - 40949 - 29051 - 81784 |
08/10/2018 |
Giải ba: 44183 - 69404 |
09/07/2018 |
Giải sáu: 4583 - 3847 - 9769 |
02/07/2018 |
Giải nhì: 21283 |
11/06/2018 |
Giải tư: 35187 - 33883 - 94888 - 67390 - 53805 - 68876 - 21336 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|