|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 98 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Quảng Trị 21/01/2021 |
Giải tư: 59021 - 47597 - 92568 - 81998 - 61074 - 82292 - 78382 |
Quảng Nam 12/01/2021 |
Giải tư: 09709 - 55270 - 45398 - 95797 - 55829 - 19794 - 19531 |
Gia Lai 08/01/2021 |
Giải tư: 91781 - 71666 - 00532 - 54285 - 73633 - 02398 - 99344 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải sáu: 3827 - 9333 - 5998 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải năm: 0998 |
Khánh Hòa 03/01/2021 |
Giải tư: 86967 - 49098 - 74711 - 97252 - 93962 - 27339 - 39503 |
Đà Nẵng 02/01/2021 |
Giải tư: 92401 - 71525 - 52795 - 38698 - 55787 - 85368 - 94775 |
Bình Định 31/12/2020 |
Giải năm: 4898 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải ba: 97798 - 15233 |
Đà Nẵng 30/12/2020 |
Giải nhất: 26798 Giải tư: 19798 - 26831 - 47706 - 08099 - 82332 - 21131 - 38819 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải tư: 59514 - 22720 - 55049 - 78176 - 12083 - 84986 - 65398 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|