|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 97 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Bình Định 20/01/2022 |
Giải tư: 60598 - 40197 - 02687 - 17494 - 32154 - 22735 - 38813 |
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải tư: 86968 - 98597 - 20329 - 39263 - 91472 - 57511 - 78923 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải nhì: 51397 Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải tư: 89824 - 49910 - 96410 - 97870 - 90020 - 58383 - 88097 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải sáu: 7568 - 1197 - 7869 |
Quảng Bình 13/01/2022 |
Giải tư: 10469 - 62672 - 14320 - 17168 - 98097 - 07650 - 10312 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải ba: 19182 - 60997 Giải tư: 50242 - 56297 - 87058 - 62862 - 64884 - 13390 - 08428 |
Quảng Bình 06/01/2022 |
Giải nhất: 54197 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải tư: 37597 - 75704 - 63971 - 09823 - 76967 - 38983 - 24825 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải ĐB: 490897 |
Quảng Ngãi 25/12/2021 |
Giải tư: 45594 - 68218 - 95397 - 98764 - 78331 - 05970 - 82287 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
21 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
19 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|