|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Ninh Thuận 22/01/2021 |
Giải ĐB: 930093 |
Quảng Trị 21/01/2021 |
Giải nhì: 61393 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải tư: 44338 - 03911 - 78165 - 21716 - 07393 - 30357 - 71123 |
Đà Nẵng 16/01/2021 |
Giải tư: 97508 - 39733 - 72393 - 16615 - 78502 - 02424 - 37703 |
Ninh Thuận 15/01/2021 |
Giải sáu: 4644 - 5353 - 8693 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải ba: 06154 - 24993 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải tư: 98864 - 45558 - 99906 - 13269 - 75965 - 79993 - 67278 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải bảy: 193 |
Quảng Nam 05/01/2021 |
Giải bảy: 693 |
Kon Tum 03/01/2021 |
Giải tư: 65968 - 33093 - 67288 - 64559 - 91933 - 12933 - 31868 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải tư: 53714 - 49993 - 29061 - 84726 - 80375 - 65988 - 59838 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải tư: 22639 - 91613 - 56697 - 01257 - 09454 - 75093 - 85812 |
Bình Định 24/12/2020 |
Giải tư: 18486 - 79093 - 29708 - 95140 - 19214 - 76934 - 67884 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|