|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải ĐB: 178793 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 0704 - 9824 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải tư: 64782 - 73187 - 17979 - 53558 - 14293 - 32029 - 84530 |
Khánh Hòa 05/01/2022 |
Giải bảy: 193 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải bảy: 193 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải sáu: 1340 - 8093 - 8575 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải ba: 82893 - 93018 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải tư: 93606 - 11093 - 36391 - 34328 - 99326 - 03956 - 71771 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải ĐB: 633293 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải sáu: 1193 - 9495 - 4513 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải tư: 07993 - 26311 - 61491 - 25447 - 80450 - 13915 - 29649 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|