|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải ĐB: 103791 |
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải tư: 33424 - 82685 - 61366 - 58679 - 32091 - 65876 - 21845 Giải sáu: 9381 - 9383 - 9091 |
Đắk Lắk 12/01/2021 |
Giải ĐB: 587791 |
Quảng Nam 12/01/2021 |
Giải tám: 91 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải sáu: 7448 - 2191 - 4902 |
Quảng Nam 05/01/2021 |
Giải nhì: 40591 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải tư: 50138 - 49389 - 73871 - 95991 - 73573 - 72109 - 04822 |
Thừa T. Huế 28/12/2020 |
Giải ba: 81612 - 51491 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải ba: 03940 - 46891 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải tư: 02038 - 73316 - 95169 - 52151 - 53709 - 14484 - 09791 |
Gia Lai 25/12/2020 |
Giải tư: 46743 - 26491 - 35478 - 66652 - 71666 - 44182 - 73206 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|