|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 78 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Ninh Thuận 22/01/2021 |
Giải tư: 96351 - 74957 - 72047 - 49600 - 79778 - 55136 - 38570 |
Bình Định 21/01/2021 |
Giải sáu: 8341 - 9116 - 2478 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải tư: 58441 - 21762 - 58402 - 33808 - 45678 - 07540 - 83536 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải sáu: 6478 - 1681 - 7613 |
Đà Nẵng 16/01/2021 |
Giải ba: 98283 - 44378 |
Gia Lai 15/01/2021 |
Giải ĐB: 091778 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải tư: 98864 - 45558 - 99906 - 13269 - 75965 - 79993 - 67278 |
Bình Định 31/12/2020 |
Giải tư: 44040 - 23849 - 18019 - 26212 - 30878 - 08886 - 74739 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải sáu: 8678 - 5153 - 3931 |
Đắk Lắk 29/12/2020 |
Giải ba: 31349 - 66778 Giải sáu: 1134 - 9802 - 2878 |
Quảng Nam 29/12/2020 |
Giải sáu: 9984 - 0078 - 3736 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải ba: 66978 - 23704 |
Gia Lai 25/12/2020 |
Giải tư: 46743 - 26491 - 35478 - 66652 - 71666 - 44182 - 73206 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|