|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 78 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Đắk Lắk 16/10/2018 |
Giải tư: 01756 - 32854 - 40149 - 19278 - 20693 - 07833 - 53725 |
Thừa T. Huế 15/10/2018 |
Giải ba: 65011 - 89978 Giải tư: 03461 - 19274 - 97306 - 09463 - 43078 - 47202 - 41005 |
Kon Tum 14/10/2018 |
Giải tư: 64140 - 37078 - 76077 - 54054 - 98507 - 97390 - 07772 |
Quảng Nam 09/10/2018 |
Giải sáu: 0986 - 9978 - 3153 |
Đà Nẵng 06/10/2018 |
Giải tư: 81500 - 31619 - 92478 - 37988 - 55625 - 12341 - 30031 |
Quảng Ngãi 22/09/2018 |
Giải tư: 10834 - 95978 - 25226 - 68894 - 91204 - 35184 - 50400 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|