|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 76 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
22/08/2021 -
21/09/2021
Đà Nẵng 18/09/2021 |
Giải bảy: 676 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải tư: 80353 - 84775 - 72790 - 99809 - 15777 - 93976 - 95918 |
Gia Lai 17/09/2021 |
Giải tư: 81943 - 24349 - 81918 - 35974 - 89076 - 30038 - 11492 |
Quảng Trị 16/09/2021 |
Giải tư: 35543 - 11376 - 58765 - 94079 - 18041 - 20082 - 11242 |
Đắk Lắk 14/09/2021 |
Giải tư: 62618 - 30505 - 63023 - 92980 - 19776 - 86029 - 13643 |
Quảng Trị 09/09/2021 |
Giải sáu: 3320 - 5492 - 3376 |
Thừa T. Huế 30/08/2021 |
Giải tám: 76 |
Kon Tum 29/08/2021 |
Giải tư: 08834 - 62213 - 14876 - 80711 - 90143 - 57586 - 64435 |
Khánh Hòa 29/08/2021 |
Giải tư: 87020 - 09576 - 28949 - 22287 - 19015 - 60961 - 00509 |
Bình Định 26/08/2021 |
Giải tư: 08676 - 54553 - 16030 - 19098 - 75707 - 23926 - 70482 |
Đà Nẵng 25/08/2021 |
Giải tám: 76 |
Khánh Hòa 25/08/2021 |
Giải tư: 58269 - 47110 - 84537 - 87056 - 27715 - 63376 - 17085 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|