|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 75 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Gia Lai 23/10/2020 |
Giải tư: 53227 - 63471 - 22875 - 88332 - 15611 - 61133 - 39758 |
Ninh Thuận 23/10/2020 |
Giải tư: 79253 - 08690 - 32375 - 77118 - 14163 - 83940 - 99822 |
Quảng Nam 20/10/2020 |
Giải nhất: 55575 |
Kon Tum 18/10/2020 |
Giải tư: 03375 - 26149 - 07620 - 62721 - 78749 - 02996 - 88544 |
Quảng Trị 15/10/2020 |
Giải tám: 75 |
Phú Yên 12/10/2020 |
Giải sáu: 1875 - 8234 - 5789 |
Thừa T. Huế 12/10/2020 |
Giải năm: 5475 |
Kon Tum 11/10/2020 |
Giải tư: 65697 - 90501 - 49818 - 74875 - 75094 - 09061 - 16130 |
Đà Nẵng 10/10/2020 |
Giải nhì: 64975 |
Quảng Nam 06/10/2020 |
Giải tư: 38300 - 77724 - 60133 - 93048 - 09658 - 55375 - 98843 |
Quảng Trị 01/10/2020 |
Giải bảy: 775 |
Phú Yên 28/09/2020 |
Giải nhất: 81975 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|