|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 65 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Gia Lai 22/01/2021 |
Giải tư: 28586 - 91065 - 94814 - 05665 - 80168 - 42676 - 40935 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải tư: 44338 - 03911 - 78165 - 21716 - 07393 - 30357 - 71123 |
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải năm: 7665 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải tư: 98864 - 45558 - 99906 - 13269 - 75965 - 79993 - 67278 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải bảy: 665 |
Bình Định 07/01/2021 |
Giải tư: 40195 - 32155 - 56172 - 68115 - 94080 - 36965 - 22412 |
Phú Yên 28/12/2020 |
Giải ba: 74075 - 27565 Giải tư: 14140 - 76899 - 72763 - 94812 - 74625 - 74265 - 76874 Giải sáu: 9769 - 1579 - 1965 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải tư: 69587 - 65765 - 35603 - 07297 - 63002 - 49517 - 58272 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|