|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải tư: 93315 - 11215 - 87185 - 95391 - 42378 - 93250 - 68662 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải nhì: 22950 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải sáu: 6385 - 5350 - 0858 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải năm: 9550 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải ba: 17050 - 23756 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải năm: 0350 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải tư: 79084 - 91299 - 20408 - 11064 - 97111 - 41350 - 53209 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải tư: 07993 - 26311 - 61491 - 25447 - 80450 - 13915 - 29649 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải sáu: 1850 - 3643 - 7288 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|