|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải ĐB: 707749 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải năm: 5849 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải sáu: 0855 - 7113 - 0549 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải nhì: 78949 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải nhất: 76749 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải tư: 89456 - 25411 - 68781 - 24166 - 32649 - 46709 - 09538 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải sáu: 5679 - 0649 - 4398 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải tư: 50054 - 72640 - 94469 - 02420 - 32429 - 46576 - 18549 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải tám: 49 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải tư: 38849 - 95665 - 64113 - 35162 - 36216 - 32240 - 92867 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải tư: 07993 - 26311 - 61491 - 25447 - 80450 - 13915 - 29649 |
Ninh Thuận 24/12/2021 |
Giải tư: 27802 - 21655 - 12075 - 97749 - 06669 - 59266 - 41700 |
Bình Định 23/12/2021 |
Giải tư: 75219 - 03249 - 31074 - 45689 - 41016 - 92096 - 09630 Giải sáu: 7149 - 0323 - 2701 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|