|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 42 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Quảng Nam 16/10/2018 |
Giải tư: 18203 - 16242 - 94667 - 22385 - 85357 - 47893 - 87646 |
Quảng Ngãi 13/10/2018 |
Giải tư: 64742 - 65439 - 81682 - 89882 - 61485 - 63621 - 96794 |
Bình Định 11/10/2018 |
Giải sáu: 5745 - 4760 - 0042 |
Đắk Lắk 09/10/2018 |
Giải tư: 42036 - 87438 - 73435 - 39561 - 66961 - 39442 - 00961 |
Quảng Trị 27/09/2018 |
Giải tư: 67142 - 78697 - 41185 - 28421 - 11180 - 11723 - 51343 Giải sáu: 6736 - 6533 - 0642 |
Quảng Nam 25/09/2018 |
Giải tám: 42 |
Kon Tum 23/09/2018 |
Giải ba: 01442 - 27732 |
Khánh Hòa 23/09/2018 |
Giải bảy: 842 |
Gia Lai 21/09/2018 |
Giải tư: 89385 - 39186 - 03613 - 73652 - 17742 - 78242 - 04640 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|