|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải nhất: 86640 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải nhất: 80340 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải tư: 27243 - 84326 - 30109 - 00940 - 93068 - 89266 - 67804 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải năm: 5240 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải sáu: 4769 - 8740 - 4682 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải nhì: 28340 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải nhất: 86240 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải tư: 04540 - 05182 - 39615 - 59925 - 48208 - 28615 - 23852 |
Quảng Bình 06/01/2022 |
Giải tư: 66535 - 19439 - 71481 - 45783 - 43940 - 08653 - 32579 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải tư: 50054 - 72640 - 94469 - 02420 - 32429 - 46576 - 18549 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải sáu: 1340 - 8093 - 8575 |
Quảng Trị 30/12/2021 |
Giải nhất: 19840 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải tư: 38849 - 95665 - 64113 - 35162 - 36216 - 32240 - 92867 |
Khánh Hòa 22/12/2021 |
Giải nhì: 30240 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
17 Lần |
5 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
|
|
|