|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Kon Tum 27/11/2022 |
Giải năm: 4840 |
Bình Định 24/11/2022 |
Giải tư: 30859 - 63083 - 27211 - 73379 - 13440 - 63320 - 56824 |
Quảng Trị 24/11/2022 |
Giải tư: 57329 - 40276 - 40794 - 36720 - 02922 - 55306 - 51740 Giải năm: 7440 |
Khánh Hòa 23/11/2022 |
Giải năm: 0640 |
Đắk Lắk 22/11/2022 |
Giải tư: 75547 - 33259 - 40690 - 97097 - 84140 - 10132 - 41750 Giải bảy: 040 |
Thừa T. Huế 21/11/2022 |
Giải tư: 63159 - 22647 - 11585 - 17520 - 32885 - 49064 - 93840 |
Bình Định 17/11/2022 |
Giải ba: 76040 - 97036 |
Khánh Hòa 16/11/2022 |
Giải tư: 58377 - 67807 - 02310 - 39022 - 26692 - 20269 - 37940 |
Quảng Nam 15/11/2022 |
Giải năm: 2140 |
Thừa T. Huế 07/11/2022 |
Giải ba: 94640 - 37834 |
Kon Tum 06/11/2022 |
Giải tư: 61204 - 28224 - 46475 - 47240 - 12067 - 46819 - 84674 |
Gia Lai 04/11/2022 |
Giải tư: 98250 - 65705 - 39005 - 35829 - 02665 - 86640 - 49781 |
Đắk Lắk 01/11/2022 |
Giải tám: 40 |
Phú Yên 31/10/2022 |
Giải sáu: 0240 - 4795 - 1514 |
Khánh Hòa 30/10/2022 |
Giải tư: 52857 - 44671 - 04961 - 64880 - 45740 - 60916 - 92771 |
Thừa T. Huế 30/10/2022 |
Giải ba: 67440 - 31142 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|