|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đà Nẵng 20/01/2021 |
Giải nhì: 08540 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải tư: 58441 - 21762 - 58402 - 33808 - 45678 - 07540 - 83536 |
Khánh Hòa 17/01/2021 |
Giải ba: 29848 - 86240 |
Gia Lai 15/01/2021 |
Giải nhì: 08840 |
Ninh Thuận 15/01/2021 |
Giải ĐB: 014540 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải nhất: 04340 Giải sáu: 6170 - 4540 - 0705 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải tư: 49440 - 16551 - 15279 - 98564 - 04120 - 30463 - 46077 |
Bình Định 31/12/2020 |
Giải tư: 44040 - 23849 - 18019 - 26212 - 30878 - 08886 - 74739 |
Phú Yên 28/12/2020 |
Giải tư: 14140 - 76899 - 72763 - 94812 - 74625 - 74265 - 76874 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải ba: 03940 - 46891 |
Gia Lai 25/12/2020 |
Giải nhất: 27740 |
Bình Định 24/12/2020 |
Giải tư: 18486 - 79093 - 29708 - 95140 - 19214 - 76934 - 67884 Giải năm: 1340 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|