|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 39 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải tư: 30108 - 20633 - 62939 - 75521 - 14156 - 72257 - 57828 |
Gia Lai 15/01/2021 |
Giải tư: 17455 - 52012 - 68245 - 92739 - 41238 - 87586 - 24266 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải sáu: 3774 - 0339 - 5988 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải tư: 88420 - 99047 - 47985 - 59319 - 17042 - 91262 - 83639 |
Ninh Thuận 08/01/2021 |
Giải tư: 20630 - 16030 - 24963 - 84009 - 88839 - 69875 - 50503 |
Bình Định 07/01/2021 |
Giải nhất: 33539 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải tám: 39 |
Thừa T. Huế 04/01/2021 |
Giải sáu: 5339 - 6916 - 5558 |
Khánh Hòa 03/01/2021 |
Giải tư: 86967 - 49098 - 74711 - 97252 - 93962 - 27339 - 39503 Giải bảy: 439 |
Bình Định 31/12/2020 |
Giải tư: 44040 - 23849 - 18019 - 26212 - 30878 - 08886 - 74739 Giải tám: 39 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải tám: 39 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải tư: 22639 - 91613 - 56697 - 01257 - 09454 - 75093 - 85812 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải ĐB: 291139 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|