|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 38 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đắk Lắk 19/01/2021 |
Giải tư: 72302 - 86338 - 70137 - 41423 - 01520 - 01837 - 18412 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải sáu: 8338 - 5790 - 9534 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải tư: 44338 - 03911 - 78165 - 21716 - 07393 - 30357 - 71123 |
Gia Lai 15/01/2021 |
Giải tư: 17455 - 52012 - 68245 - 92739 - 41238 - 87586 - 24266 |
Quảng Nam 12/01/2021 |
Giải sáu: 4209 - 0473 - 0138 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải tám: 38 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải tư: 26114 - 93088 - 56138 - 35326 - 10155 - 40947 - 02234 |
Phú Yên 04/01/2021 |
Giải sáu: 9357 - 7005 - 2438 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải tư: 50138 - 49389 - 73871 - 95991 - 73573 - 72109 - 04822 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải nhất: 18438 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải tư: 53714 - 49993 - 29061 - 84726 - 80375 - 65988 - 59838 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải tư: 02038 - 73316 - 95169 - 52151 - 53709 - 14484 - 09791 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|