|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 34 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải ba: 95958 - 21934 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tư: 19326 - 10192 - 39296 - 33534 - 55805 - 16188 - 66461 |
Đắk Nông 15/01/2022 |
Giải bảy: 234 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải nhất: 45134 Giải bảy: 634 Giải ĐB: 715334 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải tư: 57671 - 05063 - 29176 - 47758 - 40630 - 55334 - 22526 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải tư: 80026 - 76626 - 55482 - 95434 - 50228 - 18508 - 92839 |
Khánh Hòa 09/01/2022 |
Giải ba: 35543 - 84534 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải tư: 06614 - 48027 - 30834 - 24630 - 09569 - 58846 - 31755 Giải sáu: 4412 - 9734 - 6210 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải tư: 91860 - 80802 - 80447 - 19634 - 23175 - 69543 - 05370 |
Phú Yên 03/01/2022 |
Giải tư: 02455 - 90702 - 74034 - 87715 - 04081 - 72762 - 35686 |
Đắk Nông 25/12/2021 |
Giải sáu: 9765 - 6434 - 0524 |
Quảng Trị 23/12/2021 |
Giải năm: 8334 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
21 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
19 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|