|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 31 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2021 -
21/04/2021
Đắk Lắk 20/04/2021 |
Giải sáu: 6231 - 9524 - 8742 |
Thừa T. Huế 19/04/2021 |
Giải tư: 18007 - 56740 - 92328 - 81731 - 55677 - 42532 - 77035 |
Thừa T. Huế 12/04/2021 |
Giải tư: 16546 - 42677 - 15324 - 31614 - 60448 - 00631 - 76230 |
Đà Nẵng 10/04/2021 |
Giải tư: 13444 - 23727 - 04826 - 57789 - 07987 - 67572 - 91431 |
Ninh Thuận 09/04/2021 |
Giải tư: 23876 - 71796 - 68614 - 78853 - 86650 - 89731 - 07811 |
Bình Định 08/04/2021 |
Giải tư: 92967 - 41543 - 79935 - 32333 - 26431 - 59447 - 24729 Giải ĐB: 418531 |
Thừa T. Huế 29/03/2021 |
Giải tư: 27531 - 65957 - 07524 - 49790 - 56952 - 59759 - 93203 |
Gia Lai 26/03/2021 |
Giải ba: 64631 - 83742 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|