|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 31 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải tư: 58566 - 87640 - 27420 - 52470 - 04331 - 77991 - 57674 |
Kon Tum 14/10/2018 |
Giải sáu: 4733 - 0831 - 1995 |
Bình Định 11/10/2018 |
Giải tư: 76288 - 23531 - 11045 - 04389 - 71103 - 43849 - 66117 |
Đà Nẵng 06/10/2018 |
Giải nhất: 21031 Giải tư: 81500 - 31619 - 92478 - 37988 - 55625 - 12341 - 30031 |
Quảng Trị 04/10/2018 |
Giải sáu: 3071 - 3131 - 6905 |
Thừa T. Huế 01/10/2018 |
Giải bảy: 531 |
Quảng Ngãi 29/09/2018 |
Giải ba: 22331 - 40873 |
Phú Yên 24/09/2018 |
Giải tư: 40567 - 12866 - 05829 - 98731 - 29543 - 53685 - 11999 |
Đà Nẵng 22/09/2018 |
Giải tư: 99331 - 63632 - 90771 - 59740 - 64637 - 81162 - 09644 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|