|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 30 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Bình 20/01/2022 |
Giải tư: 29760 - 02639 - 36112 - 49030 - 84485 - 25776 - 16356 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải tư: 23137 - 37753 - 05930 - 84561 - 51282 - 23207 - 77319 Giải sáu: 5566 - 5520 - 4530 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải sáu: 6512 - 0330 - 7302 |
Quảng Bình 13/01/2022 |
Giải bảy: 330 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải tư: 57671 - 05063 - 29176 - 47758 - 40630 - 55334 - 22526 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải sáu: 0565 - 7535 - 5430 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải tư: 64782 - 73187 - 17979 - 53558 - 14293 - 32029 - 84530 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải tư: 06614 - 48027 - 30834 - 24630 - 09569 - 58846 - 31755 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải tư: 57717 - 50428 - 84145 - 04585 - 46030 - 91116 - 95263 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải bảy: 630 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải ĐB: 737430 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải bảy: 930 |
Bình Định 23/12/2021 |
Giải tư: 75219 - 03249 - 31074 - 45689 - 41016 - 92096 - 09630 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|