|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 28 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đà Nẵng 23/01/2021 |
Giải năm: 4828 |
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải tư: 30108 - 20633 - 62939 - 75521 - 14156 - 72257 - 57828 |
Đà Nẵng 16/01/2021 |
Giải sáu: 4141 - 2308 - 6128 |
Đà Nẵng 13/01/2021 |
Giải tư: 41221 - 87228 - 73054 - 99269 - 01146 - 63386 - 91870 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải tư: 73628 - 36290 - 15918 - 98383 - 79699 - 30621 - 19344 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải tư: 69717 - 88728 - 08362 - 27136 - 16643 - 65550 - 62519 |
Gia Lai 08/01/2021 |
Giải nhì: 01528 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải nhì: 14028 |
Thừa T. Huế 04/01/2021 |
Giải ba: 83028 - 84272 |
Kon Tum 03/01/2021 |
Giải sáu: 2199 - 4923 - 9328 |
Đắk Lắk 29/12/2020 |
Giải nhì: 37028 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải tám: 28 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|