|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải tư: 27243 - 84326 - 30109 - 00940 - 93068 - 89266 - 67804 Giải bảy: 626 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải ba: 97887 - 00426 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tư: 19326 - 10192 - 39296 - 33534 - 55805 - 16188 - 66461 |
Đắk Nông 15/01/2022 |
Giải nhì: 77926 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải tư: 56194 - 55116 - 52873 - 84903 - 82456 - 26426 - 46723 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải tư: 57671 - 05063 - 29176 - 47758 - 40630 - 55334 - 22526 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải tư: 80026 - 76626 - 55482 - 95434 - 50228 - 18508 - 92839 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải tư: 00458 - 44311 - 45727 - 85026 - 83489 - 96018 - 64219 Giải sáu: 8868 - 1226 - 6977 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải nhất: 80226 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải tư: 93606 - 11093 - 36391 - 34328 - 99326 - 03956 - 71771 |
Quảng Bình 23/12/2021 |
Giải năm: 6326 |
Đà Nẵng 22/12/2021 |
Giải nhì: 54626 |
Khánh Hòa 22/12/2021 |
Giải tư: 71563 - 56225 - 31068 - 48769 - 39926 - 62354 - 20364 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
21 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
19 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|