|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 25 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải tư: 51307 - 31411 - 47717 - 19125 - 01820 - 56204 - 84288 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải tư: 03854 - 91225 - 73312 - 27374 - 32285 - 19712 - 81884 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải tư: 04540 - 05182 - 39615 - 59925 - 48208 - 28615 - 23852 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải tư: 37597 - 75704 - 63971 - 09823 - 76967 - 38983 - 24825 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Quảng Trị 30/12/2021 |
Giải sáu: 0213 - 2625 - 9770 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải năm: 7125 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải nhất: 96925 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải tư: 03182 - 57725 - 32423 - 56406 - 00410 - 24824 - 40105 Giải bảy: 525 |
Khánh Hòa 22/12/2021 |
Giải tư: 71563 - 56225 - 31068 - 48769 - 39926 - 62354 - 20364 |
Đắk Lắk 21/12/2021 |
Giải tư: 33681 - 58925 - 80905 - 99725 - 21123 - 27619 - 70782 |
Quảng Nam 21/12/2021 |
Giải nhì: 51325 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|